Nhĩ trái là gì? Các công bố khoa học về Nhĩ trái

Nhĩ trái là một thuật ngữ được sử dụng trong y học để chỉ một số triệu chứng và biểu hiện lâm sàng ở bệnh nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả nhữ...

Nhĩ trái là một thuật ngữ được sử dụng trong y học để chỉ một số triệu chứng và biểu hiện lâm sàng ở bệnh nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những vấn đề hay triệu chứng xuất hiện ở phía bên trái của cơ thể, như đau bên trái ngực, nhức đầu bên trái, tay trái tê, đau bên trái háng, và các triệu chứng khác ở bên trái của cơ thể. Việc nhận diện và chẩn đoán nhĩ trái có thể giúp bác sĩ xác định được nguyên nhân và điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Nhĩ trái không phải là một căn bệnh cụ thể hoặc một triệu chứng duy nhất, mà là một thuật ngữ được sử dụng để diễn tả các triệu chứng và biểu hiện xuất hiện ở phía trái của cơ thể.

Dưới đây là một số triệu chứng và vấn đề lâm sàng mà thuật ngữ nhĩ trái thường được áp dụng:

1. Đau ngực bên trái: Đau ngực bên trái có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm viêm xoang, viêm phổi, đau tim, dây thần kinh cột sống cổ bị tổn thương, và các vấn đề tiêu hóa như viêm dạ dày.

2. Nhức đầu bên trái: Nhức đầu bên trái có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, bao gồm chứng đau gây ra bởi căng thẳng cơ cổ, chứng đau nhức từ xoang mũi phối hợp và nhược, chứng đau thống kinh, và cảm mạo hàng ngày.

3. Tê tay trái: Tê tay trái có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân như vấn đề về dây thần kinh, đau thần kinh cột sống cổ, chứng tê chân tay do tổn thương thần kinh, hoặc các vấn đề tuần hoàn như thiếu máu não.

4. Đau bên trái háng: Đau bên trái háng có thể do viêm ruột thừa, viêm niệu đạo, viêm cơ tử cung, sỏi thận hoặc các vấn đề khác trong vùng chậu.

Tuy nhiên, rất quan trọng để nhớ rằng nhĩ trái chỉ là một biểu hiện chung và không đủ để đưa ra chẩn đoán chính xác. Khi gặp các triệu chứng nhĩ trái, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế chuyên môn từ một bác sĩ là quan trọng để có thể xác định nguyên nhân cụ thể và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về một số triệu chứng và vấn đề lâm sàng mà thuật ngữ nhĩ trái có thể ám chỉ:

1. Đau ngực bên trái:
- Đau thắt ngực: Đau thắt ngực bên trái có thể là một triệu chứng của vấn đề tim mạch, chẳng hạn như cơ lưng tim, viêm màng tim, hay bệnh động mạch vành.
- Đau ngực tăng cường bởi hoạt động: Nếu đau ngực bên trái xuất hiện hoặc tăng cường khi bạn vận động hoặc tham gia vào hoạt động thể chất, có thể là dấu hiệu của bệnh tim, chẳng hạn như bệnh mạch vành hoặc suy tim.

2. Nhức đầu bên trái:
- Đau nhức thường xuyên: Nhức đầu bên trái có thể là triệu chứng của chứng đau nhức đầu căng thẳng, chứng đau nhức đầu hàng ngày hoặc rối loạn chức năng hệ thống thần kinh.
- Migraine: Migraine có thể gây đau nhức mạnh bên trái của đầu phía trên, thường kèm theo những triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn.

3. Tê tay trái:
- Vấn đề dây thần kinh: Tê tay trái có thể do vấn đề về dây thần kinh, bao gồm dây thần kinh bị gãy, viêm hoặc tổn thương.
- Tắc mạch máu: Tắc mạch máu trong cánh tay trái có thể gây tê. Điều này có thể do tổn thương mạch máu, sự co thắt mạch máu hoặc tắc nghẽn.

4. Đau bên trái háng:
- Viêm ruột thừa: Đau bên trái háng có thể là một triệu chứng của viêm ruột thừa, bệnh mạn tính của ruột non.
- Sỏi thận: Sỏi thận có thể gây ra đau bên trái háng khi đá di chuyển qua ống mơ.

Rất quan trọng để khám và tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế để xác định nguyên nhân cụ thể của triệu chứng nhĩ trái và đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp. Các triệu chứng nhĩ trái cũng có thể chỉ là một dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, vì vậy việc tìm sự tư vấn y tế là rất quan trọng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhĩ trái:

Đánh giá hở van hai lá bằng Color Doppler với các mặt phẳng vuông góc. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 75 Số 1 - Trang 175-183 - 1987
Chúng tôi đã đánh giá 147 bệnh nhân với các nghiên cứu đầy đủ về Doppler màu và chụp mạch đối với tình trạng hở van hai lá. Sáu mươi lăm bệnh nhân không có tình trạng hở van hai lá theo cả hai phương pháp Doppler màu và chụp mạch, và 82 bệnh nhân có hở van hai lá theo cả hai kỹ thuật này. Do đó, độ nhạy và độ chuyên biệt của Doppler màu trong việc phát hiện tình trạng hở van hai lá đạt 100...... hiện toàn bộ
#Doppler màu #hở van hai lá #chụp mạch #động mạch chủ #nhĩ trái #siêu âm #độ nhạy #độ chuyên biệt #nhịp xoang.
Sulforaphane inhibits extracellular, intracellular, and antibiotic-resistant strains ofHelicobacter pyloriand prevents benzo[a]pyrene-induced stomach tumors
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 11 - Trang 7610-7615 - 2002
Gastric infection withHelicobacter pyloriis a cosmopolitan problem, and is especially common in developing regions where there is also a high prevalence of gastric cancer. These infections are known to cause gastritis and peptic ulcers, and dramatically enhance the risk of gastric cancer. Eradication of this organism is an important medical goal that is complicat...... hiện toàn bộ
Lớp phủ Polydopamin lấy cảm hứng từ trai biển như một phương pháp phổ quát để kết tinh Hydroxyapatite Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 20 Số 13 - Trang 2132-2139 - 2010
Tóm tắtMô xương là một vật liệu biocomposite phức hợp với nhiều thành phần hữu cơ (như protein, tế bào) và vô cơ (như tinh thể hydroxyapatite) được tổ chức theo mô hình thứ bậc với độ chính xác ở cấp độ nano/vi mô. Dựa vào hiểu biết về sự tổ chức thứ bậc của mô xương và đặc tính cơ học độc đáo của nó, đã có nhiều nỗ lực được thực hiện để mô phỏng lại các vật liệu b...... hiện toàn bộ
#biocomposite #polydopamin #hydroxyapatite #kết tinh #kỹ thuật mô #bám dính #khoáng hóa sinh học #tự nhiên hóa
Rút Trích Nhiệt Độ Bề Mặt Đất Từ TIRS Của Landsat 8 — So Sánh Giữa Phương Pháp Dựa Trên Phương Trình Truyền Bức Xạ, Thuật Toán Cửa Sổ Kép và Phương Pháp Kênh Đơn Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 6 Số 10 - Trang 9829-9852
Việc đảo ngược chính xác các biến số địa/vật lý bề mặt đất từ dữ liệu viễn thám cho các ứng dụng quan sát trái đất là một chủ đề thiết yếu và đầy thách thức đối với nghiên cứu biến đổi toàn cầu. Nhiệt độ bề mặt đất (LST) là một trong những tham số chính trong vật lý của các quá trình bề mặt trái đất từ quy mô địa phương đến toàn cầu. Tầm quan trọng của LST đang ngày càng được công nhận và ...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ bề mặt đất #Landsat 8 #cảm biến hồng ngoại nhiệt #phương trình truyền bức xạ #thuật toán cửa sổ kép #phương pháp kênh đơn #viễn thám #biến đổi toàn cầu #trái đất #độ phát xạ #SURFRAD #MODIS.
IL-33 nội sinh được biểu hiện mạnh mẽ trong các mô chắn biểu mô chuột, cơ quan hạch bạch huyết, não, phôi, và các mô viêm: Phân tích tại chỗ sử dụng dòng bẫy gene Il-33–LacZ mới mẻ Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 188 Số 7 - Trang 3488-3495 - 2012
Tóm tắt IL-33 (trước đây được biết đến như là yếu tố NF từ tĩnh mạch nội mô cao) là một cytokine thuộc họ IL-1, phát tín hiệu thông qua thụ thể ST2 và thúc đẩy sản xuất cytokine trong các tế bào mast, basophil, eosinophil, tế bào NK không thay đổi di truyền và NK, lympho Th2 và các tế bào miễn dịch tự nhiên loại 2 (các tế bào phụ tự nhiên, nuocyte và tế bào hỗ trợ ...... hiện toàn bộ
#IL-33 #cytokine #thụ thể ST2 #tế bào miễn dịch tự nhiên #bẫy gene #biểu mô #viêm #LPS #sốc độc tố #alarmin
Evidence of an inhibitory restraint of seizure activity in humans
Nature Communications - Tập 3 Số 1
Does inhibitory control training improve health behaviour? A meta-analysis
Health Psychology Review - Tập 10 Số 2 - Trang 168-186 - 2016
Lỗ rò thực quản - tâm nhĩ trái sau khi thực hiện phương pháp đốt sóng cao tần điều trị rung nhĩ Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 15 Số 8 - Trang 960-962 - 2004
Báo cáo này mô tả một trường hợp tử vong do lỗ rò thực quản – tâm nhĩ trái xảy ra ở một người đàn ông 72 tuổi sau khi thực hiện phương pháp đốt sóng cao tần điều trị rung nhĩ từng cơn. Thủ thuật đốt catheter được thực hiện xung quanh tĩnh mạch phổi bằng điện cực có kích thước 8 mm (60 W hoặc 55°C) được hướng dẫn bởi catheter hình tròn 25 mm. Vào ngày thứ 22 của quá trình theo dõi, bệnh nhân xuất h...... hiện toàn bộ
Memory Suppressor Genes: Inhibitory Constraints on the Storage of Long-Term Memory
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 279 Số 5349 - Trang 338-341 - 1998
Synaptic plasticity, the ability of neurons to alter the strength of their synaptic connections with activity and experience, is thought to play a critical role in memory storage. Molecular studies of gene expression during long-lasting synaptic plasticity related to memory storage initially focused on the identification of positive regulators. More recent work has revealed that the establ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,066   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10